Có 2 kết quả:

千里之堤,溃于蚁穴 qiān lǐ zhī dī , kuì yú yǐ xué ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄓ ㄉㄧ ㄎㄨㄟˋ ㄩˊ ㄧˇ ㄒㄩㄝˊ千里之堤,潰於蟻穴 qiān lǐ zhī dī , kuì yú yǐ xué ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄓ ㄉㄧ ㄎㄨㄟˋ ㄩˊ ㄧˇ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) An ant hole causing the collapse of a great dike.
(2) Huge damage from a moment's negligence. (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) An ant hole causing the collapse of a great dike.
(2) Huge damage from a moment's negligence. (idiom)

Bình luận 0